Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 1933年の政治
政治 せいじ
chánh trị
政治の本 せいじのほん
sách về chính trị
明治十四年の政変 めいじじゅうよねんのせいへん
Biến cố chính trị năm Minh Trị thứ 14 (1881)
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.
生政治 せいせいじ
chính trị sinh học