Các từ liên quan tới 1994年世界フィギュアスケート選手権
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch