Các từ liên quan tới 1996年のコマーシャル
コマーシャル コマーシャル
thương mại; quảng cáo
コマーシャルペーパー コマーシャル・ペーパー
Thương phiếu
コマーシャルアート コマーシャル・アート
commercial art
コマーシャルベース コマーシャル・ベース
commercial base
コマーシャルメッセージ コマーシャル・メッセージ
thông điệp mang tính thương mại; thông điệp quảng cáo; tài liệu quảng cáo
コマーシャルデザイン コマーシャル・デザイン
thiết kế thương mại; thiết kế quảng cáo
コマーシャルソング コマーシャル・ソング
bài hát quảng cáo; nhạc quảng cáo
コマーシャルパッケージ コマーシャル・パッケージ
bao bì thương mại