Các từ liên quan tới 2りんかんイエローハット
trường tư thục,ton giảng triết học),đê,ten nơi pla,môn đệ của pla,trường chuyên nghiệp,vườn a,trường phái triết học pla,ton,học viện,ca,viện hàn lâm,mi (khu vườn gần a
かんかん照り かんかんでり
nắng nóng như thiêu đốt, nắng gay gắt
quả mộc qua, cây mộc qua
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
reng reng; leng keng (tiếng chuông).
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
nổi giận điên lên, đùng đùng nổi giận, phẫn nộ
かりん糖 かりんとう
Karintō (là một món ăn vặt truyền thống của Nhật Bản, là loại bánh bột chiên nhỏ nhỏ cỡ ngón tay, áo bột đậu nành hoặc mè đen, đường nâu bên ngoài. Có loại cứng và loại ngoài giòn trong mềm)