Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
土日月 どにちげつ
thứ 7, chủ nhật, thứ 2