Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
4当5落 よんとうごらく
giấc ngủ chập chờn.
ピリミジン
pyrimidine
ヒドロキシ酸 ヒドロキシさん
hydroxy acid
4-ヒドロキシ安息香酸-3-モノオキシゲナーゼ 4-ヒドロキシあんそくこーさん-3-モノオキシゲナーゼ
4-hydroxybenzoate-3-monooxygenase (enzym)
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6