Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2000年の野球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
野球 やきゅう
bóng chày.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
野球拳 やきゅうけん
trò oẳn tù tì cởi đồ