Các từ liên quan tới 2000年シドニーオリンピックのメダル受賞数一覧
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
受賞 じゅしょう
chiến thắng (một giải thưởng)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
メダル メダル
huân chương; huy chương; mề đay
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ノーベル賞受賞者 ノーベルしょうじゅしょうしゃ
Người được giải thưởng Nobel, người đoạt giải thưởng Nobel
受賞者 じゅしょうしゃ
người giành được phần thưởng.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar