Các từ liên quan tới 2000年シドニーオリンピックの開会式
開会式 かいかいしき
lễ khai trương; lễ khai mạc
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
哆開 哆開
sự nẻ ra
年式 ねんしき とししき
mẫu mã của năm (thường của xe ô tô)
式年 しきねん
năm tổ chức lễ tưởng niệm hoàng gia (lần thứ 3, 5, 10, 20, 50 và 100 năm sau khi mất và 100 năm sau đó)
開式 かいしき
khai mạc buổi lễ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.