開会式
かいかいしき「KHAI HỘI THỨC」
☆ Danh từ
Lễ khai trương; lễ khai mạc
〜の開会式に出席する
Thamdựlễkhaitrươngvề~;
開会式滞行
〜の
開会式
に
出席
するため
空路
〜へ
行
く
Bay đến ~ để tham dự lễ khai trương về ~
開会式
がつつがなく
進行
したことをご
報告致
します
Tôi vui mừng thông báo với ngài rằng lễ khai trương đã thành công một cách tốt đẹp .
