Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2000-1
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
1の補数 1のほすー
bù 1
マクロファージ1抗原 マクロファージ1こーげん
kháng nguyên đại thực bào 1
Ki-1抗原 Ki-1こーげん
kháng nguyên ki-1
MART-1抗原 MART-1こーげん
kháng nguyên MART-1
Thy-1抗原 Thy-1こーげん
kháng nguyên thy-1
trường âm