Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オリックス オリックス
Linh dương
白オリックス しろオリックス シロオリックス
linh dương trắng
ベイサオリックス ベイサ・オリックス
beisa oryx (Oryx beisa)
アラビアオリックス アラビア・オリックス
Arabian oryx (Oryx leucoryx)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
老年の ろうねんの
lão.