Các từ liên quan tới 2008年の宝塚歌劇公演一覧
宝塚 たからづか
Cosplay, hoá trang
演劇 えんげき
diễn kịch
歌劇 かげき
ca kịch
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
公演 こうえん
sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
演劇的 えんげきてき
kịch tính; tính sân khấu