Các từ liên quan tới 2011年大阪府知事選挙
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
府知事 ふちじ
tỉnh trưởng
知事選 ちじせん
Bầu cử thị trưởng
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
大統領選挙 だいとうりょうせんきょ
bầu cử tổng thống
大選挙区制 だいせんきょくせい
electoral system allowing for the election of multiple candidates from one district, multi-member constituent electoral system
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.