Các từ liên quan tới 2013年のATPワールドツアー
ATPホスホリボシルトランスフェラーゼ ATPホスホリボシルトランスフェラーゼ
ATP Phosphoribosyltransferase (enzym)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
共通フレーム2013 きょーつーフレーム2013
khung chung 2013
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ATP依存性エンドペプチダーゼ ATPいぞんせーエンドペプチダーゼ
ATP-Dependent Endopeptidase (enzym)
ATP依存性キナーゼ ATPいぞんせーキナーゼ
một loại enzyme (chất xúc tác sinh học) sử dụng ATP (Adenosine Triphosphate), một phân tử năng lượng, để thực hiện các phản ứng sinh hóa, đặc biệt là quá trình phosphoryl hóa
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
少年の しょうねんの
trẻ.