Các từ liên quan tới 2013年のJリーグカップ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
共通フレーム2013 きょーつーフレーム2013
khung chung 2013
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
J-Stock指数 J-Stockしすー
chỉ số chứng khoán j-stock
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
大証J-GATE だいしょーJ-GATE
hệ thống giao dịch phái sinh j-gate của sở giao dịch osaka