Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シングルス シングルズ シングルス
trận đấu tay đôi; sự đấu tay đôi; đấu tay đôi.
全豪オープン ぜんごうオープン
All-Australian Open
全英オープン ぜんえいオープン
All-England Open
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
年女 としおんな
người phụ nữ đang trong năm tuổi
シングルスコート シングルス・コート
singles court
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.