年貢米
ねんぐまい「NIÊN CỐNG MỄ」
☆ Danh từ
Thuế gạo hàng năm.

年貢米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年貢米
年貢 ねんぐ
thuế đất; tiền thuế bất động sản
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
年貢の納め時 ねんぐのおさめどき
đến lúc chịu báo ứng
貢 こう
vật cống, đồ cống
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
西貢 サイゴン にしみつぐ
Tên một thành phố ở miền Nam Việt Nam. Từ 1976 đổi tên thành thành phố Hồ chí Minh, sài gòn