Các từ liên quan tới 2014年全米オープン女子シングルス
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
シングルス シングルズ シングルス
trận đấu tay đôi; sự đấu tay đôi; đấu tay đôi.
全豪オープン ぜんごうオープン
All-Australian Open
全英オープン ぜんえいオープン
All-England Open
全米 ぜんべい
Liên Mỹ
年女 としおんな
người phụ nữ đang trong năm tuổi
シングルスコート シングルス・コート
singles court
年貢米 ねんぐまい
Thuế gạo hàng năm.