Các từ liên quan tới 2017年のブラジル
ブラジル ブラジル
nước Braxin.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ブラジルクイ ブラジル・クイ
yellow-toothed cavy (Galea flavidens)
ブラジルナッツ ブラジル・ナッツ
Brazil nut (Bertholletia excelsa)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
伯剌西爾 ブラジル ぶらじる
brazil
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
老年の ろうねんの
lão.