Các từ liên quan tới 2017年ウィンブルドン選手権女子シングルス
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
シングルス シングルズ シングルス
trận đấu tay đôi; sự đấu tay đôi; đấu tay đôi.
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
選手権試合 せんしゅけんじあい せんしゅけんしあい
trận đấu tiêu đề hoặc cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) xxxx