Các từ liên quan tới 2018年平昌オリンピックのメダル受賞数一覧
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
受賞 じゅしょう
chiến thắng (một giải thưởng)
昌平 しょうへい
hoà bình; sự thanh bình
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
メダル メダル
huân chương; huy chương; mề đay
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ノーベル賞受賞者 ノーベルしょうじゅしょうしゃ
Người được giải thưởng Nobel, người đoạt giải thưởng Nobel
受賞者 じゅしょうしゃ
người giành được phần thưởng.