Các từ liên quan tới 2022 AFF三菱電機カップ
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
cốc; chén; bát; cúp
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.