Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
22q11.2欠失症候群
22q11.2けっしつしょーこーぐん
hội chứng mất đoạn 22q11.2
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
22q11欠失症候群 にじゅうにキューじゅういちけっしつしょうこうぐん
hội chứng DiGeorge (do sự mất đoạn 1 phần nhỏ ở NST 22 (xóa đoạn 22q11.2))
Jacobsen 11q末端欠失症候群 Jacobsen 11qまったんけっしつしょーこーぐん
hội chứng Jacobsen (còn được gọi là rối loạn mất đoạn 11q)
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
Đăng nhập để xem giải thích