Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 23
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
二十三日 にじゅうさんにち
ngày 23
二十三夜 にじゅうさんや
đêm 23 âm lịch – đặc biệt là vào tháng 8 âm lịch
ふみの日 ふみのひ
ngày viết thư tay cho nhau vào ngày 23 hàng tháng. Chơi chữ: fu(2)mi(3), fumi là giấy viết thư.
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm