Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2AWタッグ王座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
タグ タッグ
nhãn thẻ
タッグマッチ タッグ・マッチ
tag-team match (wrestling)
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
triage tag
タッグを組む タッグをくむ
làm việc cùng nhau
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team
王座を占める おうざをしめる
to occupy the throne, to sit on the royal throne