王座を占める
おうざをしめる
To be at the top, to hold the premier position, to win a championship
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To occupy the throne, to sit on the royal throne

Bảng chia động từ của 王座を占める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 王座を占める/おうざをしめるる |
Quá khứ (た) | 王座を占めた |
Phủ định (未然) | 王座を占めない |
Lịch sự (丁寧) | 王座を占めます |
te (て) | 王座を占めて |
Khả năng (可能) | 王座を占められる |
Thụ động (受身) | 王座を占められる |
Sai khiến (使役) | 王座を占めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 王座を占められる |
Điều kiện (条件) | 王座を占めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 王座を占めいろ |
Ý chí (意向) | 王座を占めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 王座を占めるな |