Các từ liên quan tới 2D格闘ツクール95
格闘 かくとう
sự giao tranh bằng tay; trận đấu vật; sự giữ néo bằng móc
2Dグラフィックス 2Dグラフィックス
đồ họa 2 chiều
格闘家 かくとうか
võ sĩ
格闘ゲーム かくとうゲーム
game chiến đấu
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
格闘技会 かくとうぎかい
giải đấu võ thuật
格闘する かくとう
đánh nhau bằng tay; túm lấy; móc lấy; đấu tranh
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.