2P電源タップ
2Pでんげんタップ
☆ Danh từ
Ổ cắm điện nối dài 2 ổ
2P電源タップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 2P電源タップ
電源タップ でんげんタップ
dải điện
3P電源タップ 3Pでんげんタップ
ổ cắm điện nối dài 3 ổ
タップ/電源取付部品 タップ/でんげんとりつけぶひん
Phụ kiện lắp đặt vòi nước/điện
タップ タップ
bàn ren; bàn ta rô.
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
OAタップ OAタップ
thanh ổ cắm OA
OAタップ OAタップ
thanh ổ cắm OA
電源車 でんげんしゃ
máy phát điện gắn trên xe (ví dụ: để quay phim, trường hợp khẩn cấp, v.v.)