Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3月のライオン
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
sư tử; con sư tử.
ライオンタマリン ライオン・タマリン
lion tamarin
インドライオン インド・ライオン
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ.
ゴールデンライオンタマリン ゴールデン・ライオン・タマリン
golden lion tamarin (Leontopithecus rosalia)
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
yの3倍 yの3ばい
ba lần y
3桁の数 3けたのかず
số có 3 chữ số