Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3本の棒
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
二本棒 にほんぼう
Anh ngốc; xỏ mũi người chồng; người hay than vãn.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
yの3倍 yの3ばい
ba lần y
3桁の数 3けたのかず
số có 3 chữ số
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.