Các từ liên quan tới 3次元ディスプレイ
3次元ノイズリダクション 3じげんノイズリダクション
công nghệ giảm nhiễu không gian (3d) trong điều kiện ánh sáng yếu, áp dụng cho phân khúc camera cao cấp
3次元コンピュータグラフィックス 3じげんコンピュータグラフィックス
đồ họa máy tính ba chiều
次元 じげん
chiều
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
n次元 nじげん
n-chiều
ニ次元 ニじげん
không gian hai chiều, hai chiều
別次元 べつじげん
chiều khác, cấp khác, toàn bộ cấp khác
次元の じげんの
thuộc chiều