Các từ liên quan tới 3-ヒドロキシ酪酸
ヒドロキシ酸 ヒドロキシさん
hydroxy acid
酪酸 らくさん
(hoá học) a-xít bu-ty-ríc
4-ヒドロキシ安息香酸-3-モノオキシゲナーゼ 4-ヒドロキシあんそくこーさん-3-モノオキシゲナーゼ
4-hydroxybenzoate-3-monooxygenase (enzym)
酪酸菌 らくさんきん ラクサンキン
trực khuẩn sinh axit butyric (Clostridium butyricum)
インドール酪酸 インドールらくさん
chất điều hoà sinh trưởng IBA; a-xít indolebutyric
γアミノ酪酸 ガンマアミノらくさん
axit gamma aminobutyric (viết tắt: GABA; một axit amin tự nhiên, hoạt động như một chất ức chế dẫn truyền thần kinh)
4-アミノ酪酸トランスアミナーゼ フォー-アミノらくさんトランスアミナーゼ
4-aminobutyrate transaminase (enzyme xúc tác phản ứng hóa học)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic