Các từ liên quan tới 3-メチル-2-ブテン-1-チオール
buten; butylen; C4H8
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
メチル メチール
methyl-
メチル基 メチルき メチルもと
nhóm mê-thyl
メチル化 メチルか
metyl hóa
メチルエーテル メチル・エーテル
methyl ether
メチルオレンジ メチル・オレンジ
methyl orange