Các từ liên quan tới 30 ハドソン・ヤード
碼 ヤード
bãi, xưởng, kho
đưa súc vật vào bãi rào
ヤードセール ヤード・セール
bán sân
スコットランドヤード スコットランド・ヤード
Scotland Yard
サービスヤード サービス・ヤード
service yard
30度ルール 30どルール
quy tắc 30 độ
OMXストックホルム30指数 OMXストックホルム30しすー
chỉ số omxs30
Dow Jones 30-Stock Industrial Average
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones