Các từ liên quan tới 3000奪三振クラブ
奪三振 だつさんしん
xóa một bột bánh
奪三振王 だつさんしんおう
(mùa có) ghi người nắm giữ bên trong (cho) đa số các cuộc bãi công - outs
クラブ クラブ
câu lạc bộ
三振 さんしん
bị đối phương đập trúng bóng ba lần thì loại
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三球三振 さんきゅうさんしん
được quạt trên (về) ba hắc ín
三振法 さんしんほう
three strikes law (US)
核クラブ かくクラブ
câu lạc bộ hạt nhân