Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 32
32ビットカラー 32ビットカラー
32-bit màu
bảng cấp phát tập tin 32
trời; ở trên trời, ở thiên đường, tuyệt trần, siêu phàm
AMD64 エーエムディーろくじゅうよん / エーエムディーろくよん
phiên bản 32 bit
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó