3D
さんディー スリーディー
☆ Danh từ
3D, three dimensional
3D được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 3D
3D
さんディー スリーディー
3D, three dimensional
3次元
さんじげん
ba chiều
立体型
りったいかた
kiểu ba chiều, 3D (khẩu trang)
Các từ liên quan tới 3D
3次元ノイズリダクション 3じげんノイズリダクション
công nghệ giảm nhiễu không gian (3d) trong điều kiện ánh sáng yếu, áp dụng cho phân khúc camera cao cấp
3Dプリンター 3Dプリンター
máy in 3d
3Dグラフィックス・アクセラレータ 3Dグラフィックス・アクセラレータ
trình tăng tốc đồ họa 3d
3D NANDフラッシュメモリ 3D NANDフラッシュメモリ
bộ nhớ flash 3d
3D画像 3Dがぞー
hình ảnh 3d
三次元ベクトル さんじげんベクトル
vector ba chiều
立体映像 りったいえいぞう
Phim 3d, nhìn 3 chiều
meta bóng