立体映像
りったいえいぞう「LẬP THỂ ÁNH TƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phim 3d, nhìn 3 chiều

立体映像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立体映像
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映像 えいぞう
hình ảnh
立体映画 りったいえいが
phim nổi.
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
立像 りつぞう
tượng đứng
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
生映像 せいえいぞう
video sống