4連ソケット
4れんソケット
☆ Danh từ
Ổ cắm 4 ổ cắm
4連ソケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 4連ソケット
2連ソケット 2れんソケット
ổ cắm 2 chấu
3連ソケット 3れんソケット
ổ cắm 3 chấu
ソれん ソ連
Liên xô.
ソケット ソケット
đui, ống nối, khớp nối
ソケット/ソケットレンチ関連品 ソケット/ソケットレンチかんれんひん
Các sản phẩm liên quan đến ổ cắm/đầu vặn ổ cắm
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung