Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4-3-3
3項式 3こーしき
tam thức
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
4-ヒドロキシ安息香酸-3-モノオキシゲナーゼ 4-ヒドロキシあんそくこーさん-3-モノオキシゲナーゼ
4-hydroxybenzoate-3-monooxygenase (enzym)
3’フランキング領域 3’フランキングりょーいき
3' flanking region (là một thuật ngữ trong sinh học phân tử chỉ đến vùng DNA nằm ở phía 3' của một gen)
trường âm
骨形成因子-3 こつけーせーいんし-3
protein tạo hình xương 3
情報セキュリティの3要素 じょーほーセキュリティの3よーそ
quản lý an toàn thông tin xác định và quản lý các biện pháp kiểm soát
インターロイキン3 インターロイキン3
interleukin 3