Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 400
JPX日経インデックス400 JPXにっけーインデックス400
chỉ số jpx-nikkei 400
AS/400 エーエスよんひゃく
máy tính
AS-400
x.400
隣接角(2角が辺を共有) りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
góc kề
JPX日経インデックス400 JPXにっけーインデックス400
chỉ số jpx-nikkei 400
AS/400 エーエスよんひゃく
máy tính
AS-400
x.400
隣接角(2角が辺を共有) りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
góc kề