Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
双曲線の そーきょくせんの
hyperbolic