Các từ liên quan tới 47歳 人生のステータス
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ステータス ステイタス ステータス
địa vị; vị trí xã hội
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ステータス行 ステータスぎょう
dòng trạng thái
ステータスインジケータ ステータス・インジケータ
chỉ báo trạng thái
ステータスバー ステータス・バー
thanh trạng thái
ステータスレジスタ ステータス・レジスタ
đăng ký trạng thái
ステータスシンボル ステータス・シンボル
Biểu tượng trạng thái