Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 6時制
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時制 じせい
thì của động từ ( thì quá khứ, thì hiện tại,...)
定時制 ていじせい
chia ra thời gian (hệ thống trường học)
ケラチン6 ケラチン6
keratin 6
カテゴリ6 カテゴリ6
dây cáp mạng cat6
インターロイキン6 インターロイキン6
interleukin 6
アクアポリン6 アクアポリン6
aquaporin 6 (một loại protein)
過去時制 かこじせい
thì quá khứ