Các từ liên quan tới 60 CANDLES
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
Dカン Dカン
móc hình chữ d
吊具用Sカン つりぐようSカン
móc chữ S dùng cho dụng cụ treo
Sカン 標識取付用 Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう Sカン ひょうしきとりつけよう
khuyên móc S lắp đặt biển báo
槓 カン
forming a four-of-a-kind
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
丸カン まるカン
ống tròn
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)