Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
豪ドル ごうドル
đô la Úc
ドル高 ドルだか
Đồng đô la có tỉ giá cao
ドル箱 ドルばこ
người bảo trợ; món lợi; nguồn cung cấp tiền; con bò cái cho sữa
ドル安 ドルやす
đô la rẻ, sự hạ giá của đô la
ドル札 ドルさつ
tờ đô la
ドール ドル
doll
ドル
búp bê