Các từ liên quan tới 7人制ラグビー女子オーストラリア代表
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
女人禁制 にょにんきんせい にょにんきんぜい
Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới.
職能代表制 しょくのうだいひょうせい
hệ thống trình bày nghề nghiệp
比例代表制 ひれいだいひょうせい
chế độ tuyển cử chia đều theo tỷ lệ bỏ phiếu của các chính đảng
ラグビー部 ラグビーぶ
câu lạc bộ bóng bầu dục
môn bóng bầu dục.