Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 72
72の法則 ななじゅうのほうそく
(tài chính) quy tắc 72
鷹化して鳩となる たかかしてはととなる たかけしてはととなる
một trong 72 tiết khí (từ ngày 11 tháng 2 âm lịch đến ngày 15)
獺魚を祭る かわうそうおをまつる
one of the 72 climates (from the 16th to the 20th of the first lunar month)
七十二候 しちじゅうにこう
the 72 'climates' of the year based on the 24 solar seasons further divided into three
薦被り こもかぶり
thùng rượu 4 đấu (khoảng 72 lít) bọc ngoài bằng rơm
百八 ひゃくはち
the number of kleshas, worldly thoughts and passions