Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獺祭 だっさい だっ さい
"lễ hội cá". Lễ hội chú hề
獺 かわうそ
Con rái cá.
魚をとる さかなをとる
bắt cá
魚を取る さかなをとる
đánh bắt cá
魚を釣る さかなをつる
câu cá.
魚を捕る さかなをとる
bắt cá, đánh bắt cá
海獺 らっこ ラッコ うみうそ うみおそ
con rái cá biển; sư tử biển; hải cẩu biển
川獺 かわうそ うそ おそ だつ カワウソ
Con rái cá; rái cá